Có 2 kết quả:

头昏眼花 tóu hūn yǎn huā ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚ頭昏眼花 tóu hūn yǎn huā ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to faint with blurred vision (idiom); dizzy and eyes dimmed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to faint with blurred vision (idiom); dizzy and eyes dimmed

Bình luận 0